Đang hiển thị 1 - 10 kết quả của 28 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.14s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    Chosŏn sidae Hanʼgugin ŭi Ilbon insik /
    조선 시대 한국인 의 일본 인식 /
    조선 시대 한국인 의 일본 인식 /
    조선 시대 한국인 의 일본 인식 /
    조선 시대 한국인 의 일본 인식 /
    조선시대 한국인의 일본인식 /
    Bằng Ha, U-bong, Ha, U-bong
    Được phát hành 2006

    Sách
  2. 2
    Chaoxian Li chao shi lu zhong de Zhongguo shi liao /
    朝鮮 李朝 實錄 中的 中國 史料 /
    朝鮮李朝實錄中的中國史料 /
    朝鮮李朝實錄中的中國史料 /
    Được phát hành 1980

    Sách
  3. 3
    Chosŏn hubanʼgi misul ŭi taeoe kyosŏp /
    조선 후반기 미술 의 대외 교섭 /
    조선후반기미술의대외교섭 /
    조선후반기미술의대외교섭 /
    조선 후반기 미술 의 대외 교섭 /
    Được phát hành 2007

    Hội nghị đang tiến hành Sách
  4. 4
    Taemado chongga munsŏ komunsŏ mongnokchip
    對馬島 宗家 文書 古文書 目錄集
    對馬島 宗家 文書 古文書 目錄集
    Được phát hành 1995

    Sách
  5. 5
    Chosŏn inmin ŭi panchimnyak tujaengsa
    조선 인민 의 반침략 투쟁사
    조선인민의반침략투쟁사
    조선 인민 의 반침략 투쟁사

    Sách
  6. 6
    Chosŏn wangsil ŭigwe ŭi pimil : Ilbon NHK T'ŭkpyŏl Ch'wijaet'im ch'ujŏk rip'ot'ŭ /
    조선 왕실 의궤 의 비밀 : 일본 NHK 특별 취재팀 추적 리포트 /
    조선 왕실 의궤 의 비밀 : 일본 NHK 특별 취재팀 추적 리포트 /
    조선왕실의궤의비밀 : 일본NHK특별취재팀추적리포트 /
    조선 왕실 의궤 의 비밀 : 일본 NHK 특별 취재팀 추적 리포트 /
    Bằng Amakawa, Emiko, Amakawa, Emiko, Amakawa, Emiko, Kimura, Yoichiro
    Được phát hành 2012

    Sách
  7. 7
    Yŏnhaeng ŭi munhwasa /
    燕行 의 문화사 /
    燕行 의 문화사 /
    燕行의문화사 /
    燕行 의 문화사 /
    燕行 의 문화사 /
    燕行 의 문화사 /
    Được phát hành 2012

    Sách
  8. 8
    Chosŏn sidae ŭi Han'guk kwa Ilbon : kat'ŭn chŏm kwa tarŭn chŏm, kyoryu wa kaltŭng ŭi yŏksa /
    朝鮮 時代 의 韓國 과 日本 : 같은 점 과 다른 점, 교류 와 갈등 의 역사 /
    朝鮮 時代 의 韓國 과 日本 : 같은 점 과 다른 점, 교류 와 갈등 의 역사 /
    Được phát hành 2013

    Sách
  9. 9
    Chŭngbo Yŏnhaengnok chʻonggan : Tong Asea sahoe ŭi sotʻong kwa kyoryu ŭi chihye = The wisdom of communication and exchanges in East Asia society /
    增補燕行錄叢刊 : 東亞細亞社會의疏通과交流의智彗 = The wisdom of communication and exchanges in East Asia society /
    增補燕行錄叢刊: 東亞細亞 社會 의 疏通 과 交流 의 智彗 = The wisdom of communication and exchanges in East Asia society /
    Được phát hành 2013

    Sách
  10. 10
    Chosŏn sidae tʻongsinsa /
    朝鮮時代通信使 /
    朝鮮 時代 通信使 /
    Được phát hành 1986

    Sách